Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.00
S
8
Chuyên Viên
2.50
S
5
A.M.P.
3.00
S
3
A.M.P.
4.00
S
Mã Hóa
2.50
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
4
Xạ Thủ
2.67
S
4
Thần Pháp
2.25
S
4
Thần Pháp
2.75
S
5
Đao Phủ
1.00
S
4
Cơ Điện
2.65
S
7
Công Nghệ Cao
2.95
S
1
Virus
2.76
S
5
Siêu Thú
2.80
S
4
Thần Pháp
3.20
S
4
Trùm Giả Lập
3.40
S
1
Bá Chủ Mạng
2.96
S
2
A.M.P.
3.23
S
1
Lãnh Chúa
3.00
S
4
Quân Sư
3.25
S
4
Liên Kích
3.50
S
3
Siêu Thú
3.72
S
3
Cơ Điện
3.57
S
6
Chuyên Viên
4.29
S
3
Công Nghệ Cao
3.79
S
2
Thần Pháp
3.33
S
4
Chiến Đội
3.60
S
6
Tiên Phong
3.31
S
1
Diệt Hồn
3.40
S
2
Liên Kích
3.59
S
5
Quân Sư
4.33
S
2
Robot Bộc Phá
4.12
S
3
Băng Đảng
4.05
S
2
Xạ Thủ
3.89
S
3
Quỷ Đường Phố
4.09
A
2
Kim Ngưu
3.71
A
5
Băng Đảng
3.67
A
2
Đấu Sĩ
3.79
A
2
Đao Phủ
3.86
A
4
Tiên Phong
4.50
A
2
Can Trường
4.23
A
2
Cơ Điện
3.69
B
6
Đấu Sĩ
5.29
B
3
Quân Sư
4.27
C
3
Thần Pháp
3.82
C
4
Robot Bộc Phá
4.22
C
4
Đấu Sĩ
4.11
C
2
Trùm Giả Lập
4.29
C
4
Chuyên Viên
4.50
C
4
A.M.P.
5.00
C
6
Can Trường
4.33
C
5
Mã Hóa
5.25
C
5
Quỷ Đường Phố
4.83
C
6
Robot Bộc Phá
4.33
D
2
Tiên Phong
4.53
D
6
Đồ Tể
4.55
D
1
Thần Pháp
4.79
D
2
Chuyên Viên
4.67
D
2
Quân Sư
4.89
D
6
Kim Ngưu
4.86
D
7
Quỷ Đường Phố
4.50
D
2
Đồ Tể
4.84
D
5
Công Nghệ Cao
5.44
D
4
Đồ Tể
5.00
D
7
Siêu Thú
5.16
D
4
Kim Ngưu
5.15
D
4
Thần Pháp
4.80
D
4
Can Trường
5.00
D
3
Đao Phủ
5.14
D
3
Trùm Giả Lập
5.80
D
3
Chiến Đội
8.00
D
7
Băng Đảng
5.00
D
6
Liên Kích
6.00
D
4
Mã Hóa
8.00
D
4
Đao Phủ
6.50
D
3
Mã Hóa
8.00